Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
actively


ac·tive·ly BrE [ˈæktɪvli] ; NAmE [ˈæktɪvli] adverb
Your proposal is being actively considered.
She was actively looking for a job.
Main entry:activederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.