Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
acrobat



acro·bat [acrobat acrobats] BrE [ˈækrəbæt] NAmE [ˈækrəbæt] noun
an entertainer who performs difficult acts such as balancing on high ropes, especially at a ↑circus

Word Origin:
early 19th cent.: from French acrobate, from Greek akrobatēs, from akrobatos ‘walking on tiptoe’, from akron ‘tip’ + bainein ‘to walk’.

Related search result for "acrobat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.