Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
acacia


aca·cia [acacia acacias] BrE [əˈkeɪʃə] NAmE [əˈkeɪʃə] (also aˈcacia tree) noun
a tree with yellow or white flowers. There are several types of acacia tree, some of which produce a sticky liquid used in making glue.

Word Origin:
late Middle English: via Latin from Greek akakia.

Related search result for "acacia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.