Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
a thin skin


a ˌthin ˈskin idiom
the lack of ability to accept criticism, insults, etc. without becoming upset
Syn: sensitive
You shouldn't be in politics if you have such a thin skin.
Opp: thick skin
see also thin-skinned
Main entry:thinidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.