Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
a square meal


a square ˈmeal idiom
a good, satisfying meal
He looks as though he hasn't had a square meal for weeks.
Main entry:squareidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.