Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
a clean sheet


a clean ˈsheet/ˈslate idiom
a record of your work or behaviour that does not show any mistakes or bad things that you have done
No government operates with a completely clean sheet.
They kept a clean sheet in the match (= no goals were scored against them).
Main entry:cleanidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.