Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
-ology


-ology [-logical -logist -ological -ologist -ology] BrE NAmE -logy combining form
(in nouns)
1. a subject of study
sociology
genealogy
2. a characteristic of speech or writing
phraseology
trilogy
Derived Words:-logical -logist -ological -ologist
See also:-logic -ologic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.