Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
youthful


youth·ful [youthful youthfully youthfulness] BrE [ˈjuːθfl] NAmE [ˈjuːθfl] adjective
1. typical of young people
youthful enthusiasm/energy/inexperience
2. young or seeming younger than you are
She's a very youthful 65.
Derived Words:youthfully youthfulness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "youthful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.