Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
yolk



yolk [yolk yolks] BrE [jəʊk] NAmE [joʊk] noun countable, uncountable
the round yellow part in the middle of an egg
Separate the whites from the yolks.

Word Origin:
Old English geol(o)ca, from geolu ‘yellow’.

Example Bank:
Combine the egg yolks with the milk.
Separate the yolks and/from the whites.
Stir in the yolks of two eggs.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yolk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.