Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
yeasty


yeasty [yeasty yeastier yeastiest] BrE NAmE adjective
a yeasty smell
Main entry:yeastderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yeasty"
  • Words pronounced/spelled similarly to "yeasty"
    yeast yeasty

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.