Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wrinkled


wrin·kled [wrinkled] BrE [ˈrɪŋkld] NAmE [ˈrɪŋkld] adjective
(of skin, clothing, etc.)having ↑wrinkles
She kissed his wrinkled face.
a wrinkled piece of brown paper

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrinkled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.