Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
workday


work·day [workday workdays] BrE [ˈwɜːkdeɪ] NAmE [ˈwɜːrkdeɪ] noun
1. (NAmE) (BrE ˌworking ˈday)the part of a day during which you work
an 8-hour workday
2. = working day (2)
workday traffic
See also:working day

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "workday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.