Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
work placement


ˈwork placement 7 [work placement] BrE NAmE noun uncountable, countable (BrE)
= placement (2)
She's been on a work placement with a firm of accountants.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.