Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
woody


woody [woody woodier woodiest] BrE [ˈwʊdi] NAmE [ˈwʊdi] adjective
1. (of plants)having a thick, hard ↑stem like wood
2. covered with trees
a woody valley
3. having a smell like wood
This new fragrance has woody notes.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "woody"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.