Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
woodworm


wood·worm [woodworm woodworms] BrE [ˈwʊdwɜːm] NAmE [ˈwʊdwɜːrm] noun
1. countable a small ↑worm that eats wood, making a lot of small holes in it
2. uncountable the damage caused by woodworms
The beams are riddled with woodworm.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.