Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
woodenly


wood·en·ly BrE [ˈwʊdnli] ; NAmE [ˈwʊdnli] adverb
She speaks her lines very woodenly.
Main entry:woodenderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.