Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wooded


wood·ed [wooded] BrE [ˈwʊdɪd] NAmE [ˈwʊdɪd] adjective
(of land)covered with trees

Example Bank:
a thickly wooded area

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wooded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.