Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wipe somebody off the face of the earth


wipe sb/sth off the ˌface of the ˈearth | wipe sth off the ˈmap idiom
to destroy or remove sb/sth completely
Main entry:wipeidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.