Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
windshield


wind·shield [windshield windshields] BrE [ˈwɪndʃiːld] NAmE [ˈwɪndʃiːld] noun
1. (NAmE) (BrE wind·screen)the window across the front of a vehicle
2. a glass or plastic screen that provides protection from the wind, for example at the front of a motorcycle
See also:windscreen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.