Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
winding


wind·ing f54 [winding windings] BrE [ˈwaɪndɪŋ] NAmE [ˈwaɪndɪŋ] adjective
having a curving and twisting shape
a long and winding road

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "winding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.