Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wickedly


wick·ed·ly BrE [ˈwɪkɪdli] ; NAmE [ˈwɪkɪdli] adverb
Martin grinned wickedly.
a wickedly funny comedy
a wickedly sharp blade
wickedly tempting cakes
Main entry:wickedderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.