Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
whole lot


I. a ˈwhole lot idiom
(informal)very much; a lot
I'm feeling a whole lot better.
Main entry:wholeidiom
 
II. a ˈwhole lot (of sth) idiom
(informal)a large number or amount
There were a whole lot of people I didn't know.
I lost a whole lot of money.
Main entry:wholeidiom
 
III. the ˌwhole ˈlot idiom
everything; all of sth
I've sold the whole lot.
Main entry:wholeidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.