Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
white-collar


ˌwhite-ˈcollar [white-collar] BrE NAmE adjective usually before noun
working in an office, rather than in a factory, etc; connected with work in offices
white-collar workers
a white-collar job
white-collar crime (= in which office workers steal from their company, etc.)
compare blue-collar, ↑pink-collar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.