Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
white meat


ˌwhite ˈmeat [white meat] BrE NAmE noun uncountable
1. meat that is pale in colour when it has been cooked, such as chicken
compare red meat
2. pale meat from the breast of a chicken or other bird that has been cooked

Related search result for "white meat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.