Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
whistle-stop


ˈwhistle-stop [whistle-stop] BrE NAmE adjective only before noun
visiting a lot of different places in a very short time
to go on a whistle-stop tour of Europe
politicians on a whistle-stop election campaign

Related search result for "whistle-stop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.