Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
whistle-blower


ˈwhistle-blower f40 [whistle-blower whistle-blowers] BrE NAmE noun
(used especially in newspapers)a person who informs people in authority or the public that the company they work for is doing sth wrong or illegal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.