Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
whinge



I. whinge [whinge whinges whinged whingeing whinging] BrE [wɪndʒ] NAmE [wɪndʒ] verb (pres. part. whinge·ingor whing·ing)intransitive ~ (about sb/sth) (BrE, informal, disapproving)
to complain in an annoying way
She's always whingeing about how unfair everything is.
Derived Word:whinger
Verb forms:

Word Origin:
late Old English hwinsian, of Germanic origin; related to German winseln; compare with ↑whine.
 
II. whinge noun
Main entry:whingederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.