Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wend


wend [wend wends wended wending] BrE [wend] NAmE [wend] verb transitive, intransitive ~ (your way) (+ adv./prep.) (old use or literary)
to move or travel slowly somewhere
Leo wended his way home through the wet streets.
Verb forms:

Word Origin:
Old English wendan ‘to turn, depart’, of Germanic origin; related to Dutch and German wenden, also to ↑wind 2.

Related search result for "wend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.