Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
welly


welly [welly wellies wellied wellying] noun, verb BrE [ˈweli] NAmE [ˈweli]
noun (pl. wellies)(BrE, informal) = wellington
a pair of green wellies
Idiom:give it some welly
 
verb (wel·lies, welly·ing, wel·lied, wel·lied)~ sth (+ adv./prep.) (BrE, informal)
to hit or kick sth very hard
He wellied the ball over the bar.
Verb forms:
 


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.