Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
well done


ˌwell ˈdone [well done] BrE NAmE adjective
(of food, especially meat)cooked thoroughly or for a long time
He prefers his steak well done.
compare rare, ↑underdone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.