Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
waverer


waver·er [waverer waverers] BrE [ˈweɪvərə(r)] ; NAmE [ˈweɪvərər] noun
The strength of his argument convinced the waverers.
Main entry:waverderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waverer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.