Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
waterfall



water·fall [waterfall waterfalls] BrE [ˈwɔːtəfɔːl] NAmE [ˈwɔːtərfɔːl] NAmE [ˈwɑːtərfɔːl] noun
a place where a stream or river falls from a high place, for example over a ↑cliff or rock

Example Bank:
She watched the magnificent waterfall cascade down the mountainside.
The waterfall fell about twenty feet to swirling rapids.

Related search result for "waterfall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.