Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
watchtower



watch·tower [watchtower watchtowers] BrE [ˈwɒtʃtaʊə(r)] NAmE [ˈwɑːtʃtaʊər] noun
a tall tower from which soldiers, etc. watch when they are guarding a place


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.