Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
watch for somebody


ˈwatch for sb/sth derived
to look and wait for sb/sth to appear or for sth to happen
The cat was on the wall, watching for birds.
Main entry:watchderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.