Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
washout


wash·out [washout washouts] BrE [ˈwɒʃaʊt] NAmE [ˈwɑːʃaʊt] NAmE [ˈwɔːʃaʊt] noun (informal)
an event, etc. that is a complete failure, especially because of rain

Example Bank:
They feared that the wedding was going to be a washout after torrential rain.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.