Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
warring


war·ring [warring] BrE [ˈwɔːrɪŋ] NAmE [ˈwɔːrɪŋ] adjective only before noun
involved in a war
A ceasefire has been agreed by the country's three warring factions.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.