Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
warmly


warm·ly BrE [wɔːmli] ; NAmE [wɔːrmli] adverb
They were warmly dressed in coats and scarves.
The play was warmly received by the critics.
Main entry:warmderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.