Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
warm-blooded


ˌwarm-ˈblooded [warm-blooded] BrE NAmE adjective
(of animals)having a warm blood temperature that does not change if the temperature around them changes
compare cold-blooded, ↑hot-blooded

Related search result for "warm-blooded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.