Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wapiti


wap·iti f5 [wapiti wapitis] BrE [ˈwɒpɪti] NAmE [ˈwɑːpɪti] noun (pl. wap·iti) (NAmE also elk)
a very large N American ↑deer
See also:elk

Word Origin:
early 19th cent.: from Shawnee, literally white rump.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wapiti"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.