Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
walkout


walk·out [walkout walkouts] BrE [ˈwɔːkaʊt] NAmE [ˈwɔːkaʊt] noun
1. a sudden strike by workers
200 employees staged a walkout in protest at the new pay deal.
2. the act of suddenly leaving a meeting as a protest against sth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.