Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
walk-through


ˈwalk-through 7 [walk-through] BrE NAmE noun
1. an occasion when you practise a performance, etc. without an audience being present
2. a careful explanation of the details of a process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.