Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wait tables


wait ˈtables idiom
(NAmE)to work serving food to people in a restaurant
Main entry:waitidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.