Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wade in


ˌwade ˈin | ˌwade ˈinto sth derived
(informal)to enter a fight, a discussion or an argument in an aggressive or not very sensitive way
The police waded into the crowd with batons.
You shouldn't have waded in with all those unpleasant accusations.
Main entry:wadederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.