Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vulnerably


vul·ner·ably BrE [ˈvʌlnərəbli] ; NAmE [ˈvʌlnərəbli] adverb
His condition left him vulnerably exposed to the slightest cold or cough.
Main entry:vulnerablederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.