Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
voltage



volt·age [voltage voltages] BrE [ˈvəʊltɪdʒ] NAmE [ˈvoʊltɪdʒ] noun uncountable, countable
electrical force measured in ↑volts
high/low voltage

Example Bank:
A voltage is then applied across the cell electrodes.
Most house lighting runs at the full mains voltage of 240 volts.
The motor operates at low voltages.
a voltage applied across the two edges of a plate
the voltage of a battery

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voltage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.