Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vista


vista [vista vistas] BrE [ˈvɪstə] NAmE [ˈvɪstə] noun
1. (literary)a beautiful view, for example, of the countryside, a city, etc.
Syn: panorama
2. (formal)a range of things that might happen in the future
Syn: prospect
This new job could open up whole new vistas for her.

Word Origin:
mid 17th cent.: from Italian, literally view, from visto ‘seen’, past participle of vedere ‘see’, from Latin videre.

Example Bank:
She turned her gaze towards the soothing vista of river and fields.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vista"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.