Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vise



vise [vise vises vised vising] (NAmE) (BrE vice)BrE [vaɪs] NAmE [vaɪs] noun
countable a tool with two metal blocks that can be moved together by turning a screw. The vise is used to hold an object firmly while work is done on it
He held my arm in a vise-like (= very firm) grip.
See also:vice

Related search result for "vise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.