Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
viscount


vis·count [viscount viscounts] BrE [ˈvaɪkaʊnt] NAmE [ˈvaɪkaʊnt] noun
(in Britain) a ↑nobleman of a rank below an ↑earl and above a ↑baron

Word Origin:
late Middle English: from Old French visconte, from medieval Latin vicecomes, vicecomit- (from ↑vice- and the title ↑count).

Related search result for "viscount"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.