Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vine



vine [vine vines] BrE [vaɪn] NAmE [vaɪn] noun
1. a climbing plant that produces ↑grapes
grapes on the vine
vine leaves
see also grapevine
2. any climbing plant with long thin ↑stems; one of these ↑stems

Word Origin:
Middle English: from Old French, from Latin vinea ‘vineyard, vine’, from vinum ‘wine’.

Related search result for "vine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.