Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
via



via AW BrE [ˈvaɪə] NAmE [ˈvaɪə] BrE [ˈviːə] NAmE [ˈviːə] preposition
1. through a place
We flew home via Dubai.
2. by means of a particular person, system, etc
I heard about the sale via Jane.
The news programme came to us via satellite.

Word Origin:
[via] late 18th cent.: from Latin, ablative of via ‘way, road’.

Related search result for "via"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.